Công ty TNHH Nha Khoa Cống Quỳnh

Công ty TNHH Nha Khoa Cống Quỳnh

Công ty TNHH Nha Khoa Cống Quỳnh

Công ty TNHH Nha Khoa Cống Quỳnh

Công ty TNHH Nha Khoa Cống Quỳnh
Công ty TNHH Nha Khoa Cống Quỳnh
Công ty TNHH Nha Khoa Cống Quỳnh
Menu
BẢNG GIÁ THEO DANH MỤC KỸ THUẬT (TT43)

TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT NKCQ

TÊN DANH MỤC KỸ THUẬT (TT43)

GIÁ THAM KHẢO (VNĐ)

 Khám và Tư vấn

 Khám và Tư vấn

 Miễn phí

NHA CHU

 

 

  Cạo vôi răng

Lấy cao răng

 300,000 - 500,000

  Điều trị nha chu viêm

Điều trị viêm quanh răng

 500,000 – 1,000,000

  Nạo túi, xử lý bề mặt gốc răng

Điều trị viêm quanh răng

 300,000 - 500,000/răng

  Phẫu thuật cắt nướu

Phẫu thuật tạo hình nhú lợi

 1,000,000/răng

CHỮA RĂNG

 

 

  Trám Composite

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

 300,000 - 500,000

  Veneer Composite

Veneer Composite trực tiếp

 2,000,000 - 3,000,000

  Trám Cement GIC

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GIC

 200,000 - 300,000

  Trám Composite/GIC + Chốt

Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà

 500,000

  Chữa tủy răng trước

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy

 500,000 - 1,000,000

  Chữa tủy răng sau

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy

 1,000,000 - 2,000,000

  Chữa tủy trám MTA

Chụp tủy bằng MTA

 2,000,000 - 3,000,000

TẨY TRẮNG RĂNG

 

 

  Tẩy trắng tại phòng nha chiếu đèn

Tẩy trắng răng tủy sống có sử dụng đèn Plasma

 2,000,000

  Tẩy trắng tại nhà

Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc

 1,500,000

  Tẩy trắng kết hợp

Tẩy trắng răng tủy sống có sử dụng đèn Plasma và bằng máng thuốc

 2,500,000

  Máng tẩy trắng

Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc

 300,000 - 500,000

NHỔ RĂNG VÀ TIỂU PHẪU

 

 

  Nhổ răng sữa

Nhổ răng sữa

 50,000 - 100,000

  Nhổ răng trước

Nhổ răng vĩnh viễn

 500,000 - 1,000,000

  Nhổ răng sau

Nhổ răng vĩnh viễn

 800,000 - 1,500,000

  Nhổ răng tiểu phẫu

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới

 1,500,000 - 2,500,000

  Tiểu phẩu cắt chóp/ trám ngược

Phẫu thuật nội nha có hàn ngược ống tủy

 2,000,000 - 3,000,000

  Tiểu phẩu cắt lợi trùm

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

 1,000,000

CHỈNH HÌNH RĂNG

 

 

  Mắc cài kim loại

Dán mắc cài trực tiếp sử dụng chất gắn hóa trùng hợp

 25,000,000 - 30,000,000

  Mắc cài sứ

Dán mắc cài trực tiếp sử dụng chất gắn quang trùng hợp

 30,000,000 - 35,000,000

  Mắc cài tự đóng

Sử dụng mắc cài tự buộc trong nắn chỉnh răng

 +6,000,000

  Khí cụ tháo lắp

Nắn chỉnh răng bằng hàm tháo lắp

 5,000,000 - 10,000,000

PHỤC HÌNH RĂNG SỨ

 

 

  Răng sứ ( khung sườn Ni-Cr )

Chụp hợp kim thường cẩn sứ

 1,500,000

  Răng sứ ( khung sườn Titan )

Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ

 2,500,000

  Răng sứ ( khung sườn Au-Pt)

Chụp kim loại quý cẩn sứ

 7,000,000 - 10,000,000

  Răng toàn sứ ( Zirconia CAD/CAM )

Chụp sứ toàn phần

 4,500,000 - 5,500,000

PHỤC HÌNH THÁO LẮP

 

 

  Hàm nhựa mềm Biosoft

Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo

 1,500,000 - 2,000,000

  Hàm tháo lắp toàn hàm

Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường

 2,000,000 - 3,000,000

  Hàm khung kim loại

Hàm khung kim loại

 2,000,000 - 3,000,000

  Răng tháo lắp / răng

Thêm răng cho hàm giả tháo lắp

 300,000 - 500,000

IMPLANT VÀ ABUTMENT

 

 

  Implant Hahn, Nobel Biocare, Straumann...(Mỹ)

Phẫu thuật cấy ghép Implant

 20,000,000

  Implant Kontact, Tekka, EuroTeknika, ...(Pháp)

Phẫu thuật cấy ghép Implant

 18,000,000

  Implant Brat, Osstem, Dentium, ...(HQ)

Phẫu thuật cấy ghép Implant

 16,000,000

RĂNG SỨ TRÊN IMPLANT

 

 

  Răng sứ trên Implant ( Titanium )

Chụp sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant

 3,000,000

  Răng sứ trên Implant ( Zirconia CAD/CAM )

Chụp sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant

 5,000,000

  Hàm toàn bộ thanh bar và răng nhựa trên implant

Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant

 30,000,000 - 50,000,000

  Hàm toàn bộ thanh bar và răng sứ trên implant

Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant

 80,000,000 - 100.000.000

backtop